Kanji Version 13
logo

  

  

婚 hôn  →Tra cách viết của 婚 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: コン
Ý nghĩa:
hôn nhân, marriage

hôn [Chinese font]   →Tra cách viết của 婚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
hôn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. cưới
2. lễ cưới
3. bố vợ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy vợ hoặc chồng, cưới. ◎Như: “kết hôn” cưới, “dĩ hôn” đã kết hôn.
2. (Động) Đặc chỉ con trai lấy vợ.
3. (Động) Chỉ con gái lấy chồng.
4. (Danh) Cha vợ.
5. (Danh) Hôn nhân. ◎Như: “hôn lễ” , “hôn thú” , “li hôn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lấy vợ, con dâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lấy vợ hoặc chồng, kết hôn, cưới: Đã kết hôn; Vợ chưa cưới;
② Hôn (nhân): Li hôn; Kết hôn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc lấy vợ lấy chồng.
Từ ghép
bạn hôn • bì hôn • bức hôn • cầu hôn • chỉ hôn • chỉ hôn • chỉ phúc vi hôn • chủ hôn • dĩ hôn • đính hôn • hôn giá • hôn kì • hôn kỳ • hôn lễ • hôn lễ • hôn ngoại • hôn nhân • hôn sự • hôn thú • hôn thư • hôn ước • hôn ước • hôn yến • hứa hôn • kết hôn • kim hôn • li hôn • mại hôn • ngân hôn • ngẫu hôn • nghênh hôn • quần hôn • tảo hôn • tạp hôn • tân hôn • thành hôn • thoái hôn 退 • tư hôn • vãn hôn • vị hôn • vị hôn phu • vị hôn thê



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典