Kanji Version 13
logo

  

  

変 biến  →Tra cách viết của 変 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 夂 (3 nét) - Cách đọc: ヘン、か-わる、か-える
Ý nghĩa:
thay đổi, biến đổi, change

biến  →Tra cách viết của 変 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 夂 夊 (ふゆがしら・ち・すいにょう・なつあし) (3 nét) - Cách đọc: ヘン、か(える)、か(わる)
Ý nghĩa:
・かわる。うつりかわる。まる。うものになる。
・かえる。ったようにする。うものにする。かす。
れ。れる。
・かわり。かわった
なこと。でない。な。




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典