Kanji Version 13
logo

  

  

博 bác  →Tra cách viết của 博 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 十 (2 nét) - Cách đọc: ハク、(バク)
Ý nghĩa:
uyên bác, tiến sỹ, Dr.

bác [Chinese font]   →Tra cách viết của 博 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 十
Ý nghĩa:
bác
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. rộng
2. thống suốt
3. đánh bạc
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Rộng, lớn, nhiều, phong phú. ◎Như: “địa đại vật bác” đất rộng của nhiều.
2. (Tính) Thông suốt, sâu rộng (kiến thức). ◎Như: “uyên bác” sâu rộng (kiến thức).
3. (Động) Đánh bạc. ◇Sử Kí : “Lỗ Câu Tiễn dữ Kinh Kha bác” (Kinh Kha truyện ) Lỗ Câu Tiễn cùng với Kinh Kha đánh bạc.
4. (Động) Lấy, đổi lấy, giành được. ◎Như: “dĩ bác nhất tiếu” để lấy một tiếng cười, “bác đắc đồng tình” được sự đồng tình. ◇Lí Chí : “Yêu gian quả hữu thư hùng kiếm, Thả bác thiên kim mãi tiếu ca” , (Họa vận ) Trên lưng nếu như có gươm tài ngang ngửa, Thì hãy đổi nghìn vàng mua lấy tiếng hát cười.
5. (Động) § Thông “bác” .
6. (Danh) Trò chơi giải trí ngày xưa.
7. (Danh) Họ “Bác”.
Từ điển Thiều Chửu
① Rộng.
② Thông suốt, như uyên bác nghe thấy nhiều lắm.
③ Ðánh bạc.
④ Lấy, như dĩ bác nhất tiếu để lấy một tiếng cười.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhiều, rộng, rộng khắp, phong phú, dồi dào: Kiến thức sâu rộng; Trung Quốc đất rộng của nhiều; Thi hành ra rộng khắp; Người quân tử học rộng ở văn chương (Luận ngữ);
② Biết nhiều: Biết nhiều nhưng không giỏi;
③ Đổi lấy, giành được, được: Được sự đồng tình;
④ Một lối chơi cờ hồi xưa (nay chỉ cờ bạc): Cấm cờ bạc, cấm đánh bạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rộng lớn — Đánh bạc.
Từ ghép
bác ái • bác ái • bác cổ • bác cổ thông kim • bác cục • bác dịch • bác đại • bác đắc • bác đồ • bác học • bác học • bác học hoành từ • bác học hồng nho • bác lãm • bác lãm • bác lãm hội • bác lao • bác nhã • bác sĩ • bác sĩ đệ tử • bác sơn hương lô • bác thi tế chúng • bác văn • bác văn ước lễ • bác vật • bác vật học • bác vật quán • bác vật quán • bác vật viện • bác y • bao y bác đái • cai bác • đổ bác • phổ bác • quảng bác 广 • quảng bác • uyên bác • uyên bác



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典